Có 4 kết quả:
小数 xiǎo shù ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ • 小數 xiǎo shù ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ • 小树 xiǎo shù ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ • 小樹 xiǎo shù ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small figure
(2) small amount
(3) the part of a number to the right of the decimal point (or radix point)
(4) fractional part of a number
(5) number between 0 and 1
(6) decimal fraction
(2) small amount
(3) the part of a number to the right of the decimal point (or radix point)
(4) fractional part of a number
(5) number between 0 and 1
(6) decimal fraction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) small figure
(2) small amount
(3) the part of a number to the right of the decimal point (or radix point)
(4) fractional part of a number
(5) number between 0 and 1
(6) decimal fraction
(2) small amount
(3) the part of a number to the right of the decimal point (or radix point)
(4) fractional part of a number
(5) number between 0 and 1
(6) decimal fraction
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shrub
(2) small tree
(3) sapling
(4) CL:棵[ke1]
(2) small tree
(3) sapling
(4) CL:棵[ke1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shrub
(2) small tree
(3) sapling
(4) CL:棵[ke1]
(2) small tree
(3) sapling
(4) CL:棵[ke1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0